Giỏ hàng trống!
Phím | 61 phím chết |
Màn hình | LCD |
Âm sắc | 400 |
Thâu | 1 Bài |
Size | 940 x 104 x 317 mm |
Trọng lượng | 4 Kg |
Xuất xứ | Japan/China |
- Với vai trò vừa là nhạc cụ, vừa là một dụng cụ học tập, PSR-E273 kết hợp Voice (âm sắc) và Style (điệu nhạc) có các chức năng hỗ trợ luyện tập tối đa, tạo cảm hứng cho người mới bắt đầu học. Giúp bé có rất nhiều niềm vui mà không thấy mệt mỏi khi luyện tập.
- Đàn organ #PSRE273 có 61 phím
- Chế độ Đố vui
- Hợp âm nhỏ
- 401 âm sắc chất lượng cao, kết hợp với 143 điệu nhạc đệm tự động
- Tích hợp sẵn 112 Bài nhạc, tải sách nhạc( Songbook) để tìm hiểu những sheet nhạc của các bài hát được cài sẵn trong đàn (có thể tải xuống từ web)
- Chức năng tự học
- Chức năng ghi âm
- Cổng kết nối thiết bị AUX IN giúp kết nối thiết bị nghe nhạc và chơi các bản nhạc theo ý thích
- EQ chính / Stereo cực rộng giúp điều chỉnh, mang lại âm thanh tuyệt vời hơn
- Chức năng “Duo Mode”
- Thiết kế nhỏ gọn, gần gũi
- Chạy bằng pin (AAx6) hoặc nguồn điện đi kèm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thân | Màu sắc | Đen |
Kích thước | Chiều rộng | 940mm |
Chiều cao | 104mm | |
Chiều sâu | 317mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4 kg |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD |
Ngôn Ngữ | Tiếng Anh | |
Các bộ điều khiển khác | Nút điều khiển theo độ cao | Có |
Núm điều khiển | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 384 Tiếng nhạc + 17 Bộ trống/SFX kits |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng vang | 9 types |
Thanh | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Stereo siêu rộng | 3 types | |
Các chức năng | Bảng điều khiển | Có |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đăt sẵn | 143 |
Phân ngón | Hợp âm thông minh / Nhiều ngón | |
Kiểm soát tiết tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 112 (bao gồm 12 Chord study) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 1 | |
Dung lượng dữ liệu | Xấp xỉ 300 nốt nhạc | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Thu âm | Định dạng tệp gốc |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | [1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING] |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 11- 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427,0 - 440,0 - 453,0 Hz (Bước tăng khoảng 0,2Hz) | |
Duo | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có |
Lưu trữ và kết nối | ||
Kết nối | DC IN | 12V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) | |
Pedal duy trì | có | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
Amply và Loa | ||
Amply | 2.5 W + 2.5 W | |
Loa | 12cm x 2 | |
Nguồn điện | Pa-130 | |
Tiêu thụ điện | 6W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có | |
Xuất xứ | Japan/China |