Giỏ hàng trống!
Kích thước | 1357 x 815 x 422 (cm) |
Bàn phím | GHS |
Đa âm | 192 |
Số tiếng | 10 |
Pedal ngang | Có |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 bài demo và 50 bài piano |
Thu âm | 1 Bài |
Ampli | 8w x 2 |
Trong lượng | 38kg |
Xuất xứ | Japan/Indonesia |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | Chiều Rộng | 1357cm |
Chiều cao | 815 cm | |
Chiều sâu | 422 cm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 38 Kg |
GIAO DIỆN ĐIỀU KHIỂN | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GHS | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | |
Pedal | Số Pedal | 3 |
Nửa Pedal | Có | |
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
TỦ ĐÀN | ||
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp ch phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Có | |
GIỌNG | ||
Tạo âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
BIẾN TẤU | ||
Loại | Tiếng vang | 4 types |
Kiêm soát thông minh(IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Âm vang | Có | |
BÀI HÁT | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung lượng dữ liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | |
CÁC CHỨC NĂNG | ||
Tổng hợp | Kép/trộn âm | Có |
Duo | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy nhịp điệu | 5 - 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
LƯU TRỮ VÀ KẾT NỐI | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
AMPLY VÀ LOA | ||
Ampli | 8w x 2 | |
Loa | 12 cm x2 | |
NGUỒN ĐIỆN | ||
Nguồn điện | PA-150 | |
Tiêu thụ điện | 9W | |
Tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có | |
Xuất xứ | Japan/Indonesia |