KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước |
Chiều Rộng |
1461cm |
Chiều cao |
967 cm |
Chiều sâu |
465 cm |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
71 Kg |
GIAO DIỆN ĐIỀU KHIỂN |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
GrandTouch-S™ keyboard: wooden keys (white only), synthetic ebony and ivory keytops, escapement |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard/Medium/Soft/Fixed |
Pedal |
Số Pedal |
3 |
Các chức năng |
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
GP Response Damper Pedal |
Yes |
Bảng điều khiển |
Loại |
Full Dots LCD |
Size |
128 x 64 dots |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Panel |
Loại |
Touch sensors |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
TỦ ĐÀN |
Nắp che bàn phím |
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
Giá để bản nhạc |
Có |
Music Braces |
Có |
GIỌNG |
Tạo âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX |
Binaural Sampling |
Có |
Key-off Samples |
Có |
Smooth Release |
Có |
VRM |
Có |
Grand Expression Modeling |
Có |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
38 |
BIẾN TẤU |
Loại |
Tiếng vang |
6 types |
Chorus |
3 |
Brilliance |
7+ User |
Master Effect |
12 |
Kiêm soát thông minh(IAC) |
Có |
Stereophonic Optimizer |
Có |
Các chức năng |
Dual/Layers |
Có |
Split |
Có |
Duo |
Có |
BÀI HÁT |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
21 voice demo songs + 50 classics + 303 lesson songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
250 |
Số lượng track |
16 |
Dung lượng dữ liệu |
500 KB/Song (Approx. 11,000 notes) |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0, Format 1) |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
CÁC CHỨC NĂNG |
Piano room |
Có |
USB Audio Recorder |
Playback |
.wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Recording |
.wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Tổng hợp |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy nhịp điệu |
5 - 500 |
Dịch giọng |
-12 - 0 - +12 |
Tinh chỉnh |
414.8 - 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
Scale Type |
7 Type |
Rhythm |
20 |
Bluetooth |
Audio/MIDI (varies by country) |
LƯU TRỮ VÀ KẾT NỐI |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Total maximum size approx. 1.4 MB |
External Drives |
USB flash drive |
Kết nối |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI |
[IN] [OUT] [THRU] |
AUX IN |
Stereo Mini |
AUX OUT |
[L/L+R] [R] |
USB TO DEVICE |
Có |
USB TO HOST |
Có |
DC IN |
24V |
AMPLY VÀ LOA |
Ampli |
(42 W + 50 W + 50 W) x 2 |
Loa |
(16 cm + 8 cm + 5 cm + transducer) x 2 |
NGUỒN ĐIỆN |
Nguồn điện |
PA-500C |
Tiêu thụ điện |
50W |
Xuất xứ |
Japan/Indonesia |