Giỏ hàng trống!
Phím | 61 phím cảm ứng |
Màn hình | LCD |
Âm sắc | 622 |
Thâu | 5 Bài |
Size | 945 x 118 x 369 mm |
Trọng lượng | 4.6 Kg |
Xuất xứ | Japan/China |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thân | Màu sắc | Đen |
Kích thước | Chiều rộng | 945mm |
Chiều cao | 118mm | |
Chiều sâu | 369mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4.6 kg |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Kiểu Organ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Có (Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố định) | |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD |
Ánh sáng nền | Có | |
Ngôn Ngữ | Tiếng Anh | |
Giọng | ||
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 622 (241 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 22 Bộ Trống/SFX + 20 Hợp âm rải + 339 Tiếng nhạc XGlite) |
Giọng đặc trưng | 3 Tiếng nhạc Live! , 4 Tiếng nhạc Sweet! , 6 Tiếng nhạc Cool! , 11 Tiếng nhạc Super Articulation Lite | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có | |
Biến tấu | ||
Loại | DSP | 38 loại |
Tiếng vang | 12 loại | |
Thanh | 5 loại | |
EQ Master | 6 loại | |
Hòa âm | 26 loại | |
Các chức năng | Kép | Có |
Tách tiếng | Có | |
Hợp âm rời (Arpeggio) | 150 loại | |
Melody Suppressor | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đăt sẵn | 205 |
Phân ngón | Hợp âm thông minh / Nhiều ngón | |
Kiểm soát tiết tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Ngân hàng dữ liệu âm nhạc | 170 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 154 (bao gồm Hướng dẫn bấm phím: 10, Bài học hợp âm: 12, Tiến trình hợp âm: 30) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 | |
Dung lượng dữ liệu | Xấp xỉ 10.00 nốt nhạc | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF Định dạng 0 & 1 |
Thu âm | Định dạng tệp gốc | |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | KEYS TO SUCCESS, Bài 1–3 (Nghe, Định thời gian, Chờ đợi), Lặp lại tiết tấu, Lặp lại A-B, Từ điển Hợp âm, Hướng dẫn bấm phím, Bài học hợp âm, Tiến trình hợp âm |
USB audio interface | 44,1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 9 |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 11- 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427,0 - 440,0 - 453,0 Hz (Bước tăng khoảng 0,2Hz) | |
Duo | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Nút lớn di động) |
Lưu trữ và kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Khoảng 1.4MB |
Kết nối | DC IN | 12V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) | |
Pedal duy trì | có | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
USB TO HOST | Có | |
Amply và Loa | ||
Amply | 2.5 W + 2.5 W | |
Loa | 12cm x 2 | |
Nguồn điện | Pa-130 | |
Tiêu thụ điện | 5W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có | |
Xuất xứ | Japan/China |