Kích thước/Trọng lương |
Chiều rộng |
1017mm |
Chiều cao |
139mm |
Chiều sâu |
431 |
Trọng lượng |
11.5Kg |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Phím đàn organ (FSB), chức năng Initial Touch |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Bình thường, Mềm 1, Mềm 2, Cứng 1, Cứng 2 |
Các bộ điều khiển khác |
Cần điều khiển |
Có |
Núm điều khiển |
2 (có thể gán) |
Hiển thị |
Loại |
VGA LCD dải màu rộng TFT |
Kích thước |
800 x 480 điểm (7 inch) |
Màn hình cảm ứng |
Có |
Màu sắc |
Màu sắc |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý |
Tạo âm |
Công nghệ tạo âm |
Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm |
Số đa âm(tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
986 Tiếng nhạc + 41 Bộ trống/SFX kits |
Giọng đặc trưng |
131 S.Art!, 30 Mega Voice, 31 Âm sắc Sweet!, 74 Âm sắc Cool! , 89 Âm sắc Live!, 24 tiếng sáo Organ! |
Tính tương thích |
XG |
Có (để phát lại bài hát) |
GS |
Có (để phát lại bài hát) |
GM |
Có |
GM2 |
Có |
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Có (tối đa khoảng 400 MB) |
Chỉnh sửa |
Bộ tiếng nhạc |
Phần |
Phải 1, Phải 2, Phải 3, Trái |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng vang |
59 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Thanh |
106 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
DSP |
322 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Biến tấu chèn vào |
1-5: 322 mẫu Cài đặt trước + 30 User |
Bộ nén Master |
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
EQ Master |
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Part EQ |
28 Phần |
Khác |
Hiệu ứng Micrô/Guitar: Cổng ngăn tiếng ồn, Bộ nén, EQ 3 băng tần, Hiệu ứng âm: 23 |
Hợp âm rời (Arpeggio) |
Có |
Tiết tấu nhạc đệm |
Cài đặt sẵn |
Số tiết tấu cài đặt sẵn |
400 |
Tiết tấu đặc trưng |
353 Điệu nhạc Pro, 34 Điệu nhạc Phiên, 10 Điệu nhạc DJ, 3 Kiểu chơi tự do |
Phân ngón |
Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI |
Kiểm soát tiết tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn(OTS) |
4 cho mỗi style |
Khôi phục mẫu điệu nhạc |
Có |
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Có (Bộ nhớ trong) |
Tính tương thích |
Định dạng tệp Style, định dạng tệp Style GE |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 Bài hát mẫu |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Không giới hạn |
Số lượngTracks |
16 |
Dung lượng dữ liệu |
khoảng 3 MB/bài hát |
Chức năng thu âm |
Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (định dạng 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (định dạng 0) |
Đa đệm |
Cài đặt sẵn |
Số dãy đa đệm |
226 Banks x 4 Pads |
Âm thanh |
Liên kết |
Có |
Các chức năng |
Đăng ký |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Trình tự đăng ký, đóng băng |
Danh sách phát |
Số lượng bản ghi |
2500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát |
Bài học/Hướng dẫn |
Bài học/Hướng dẫn |
Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
Tìm kiếm |
Ngân hàng đăng ký |
Demo giúp đỡ |
Diễn tập |
Có |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy nhịp điệu |
5 - 500, Tap Tempo |
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
Nút quãng tám |
Có |
Loại âm giai |
9 loại |
Tổng hợp |
Truy cập trực tiếp |
Có |
Chức năng hiển thị chữ |
Có |
Tùy chỉnh ảnh nền |
Có |
Âm sắc |
Hòa âm/Echo |
C (with Arpeggio) |
Đơn âm/Đa âm |
Có |
Thông tin giọng |
Có |
Giọng |
Bảng điều khiển |
Có |
Phong cách |
Bộ tạo tiết tấu |
Có |
Thông tin OTS |
Có |
Bài hát |
Chức năng hiển thị điểm |
Có |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Có |
Bộ tạo bài hát |
Có |
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Có |
Trình ghi/Phát âm thanh |
Thời gian ghi tối đa |
80 phút/Bài hát |
Thu âm |
.wav (Định dạng WAV:Tốc độ mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, âm thanh nổi), .mp3 (tốc độ mẫu 44,1 kHz, 128/256/320 kbps, mono/stereo) |
Phát lại |
.wav (Định dạng WAV:tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3:tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo) |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Có (Chỉ mp3) |
Giản trải thời gian |
Có |
Chuyển độ cao |
Có |
Xóa âm |
Có |
Lưu trữ và kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Tối đa 1GB |
Bộ nhớ ngoài |
Ổ địa Flash USB |
Kết nối |
Tai nghe |
Có |
Bàn đạp chân |
1 (DUY TRÌ), 2 (PHÁT ÂM), Có thể gán chức năng |
Microphone |
Microphone/Guitar x 1 |
MIDI |
VÀO. RA |
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
LINE OUT |
Đầu ra chính (L/L+R, R) |
USB TO DIVICE |
Có |
USB TO HOST |
Có |
Ampli và Loa |
Ampli |
15W x 2 |
Loa |
13 cm x 2 + 5 cm x 2 |
Bộ nguồn |
PA 130C |
Tiêu thụ điện |
21W |
Made in |
Japan/Indonesia |