Địa chỉ: Số 82 Phố Hào Nam, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP.Hà Nội (click để xem bản đồ) Hotline: 0936 113 685

Đàn Organ Yamaha Psr E463


  • Tình trạng: Có hàng
  • Bảo hành: 12 Tháng
  • Phím 61 phím cảm ứng
    Màn hình LCD
    Âm sắc 758
    Nhạc đệm 235
    Bài hát cài sẵn 30
    Ghi âm 10 Bài
    Bộ nhớ ngoài Kết nối với USB
    Ampli và Loa 6 W + 6 W
    Size 946 x 139 x 404 mm
    Trọng lượng 6.6 Kg
    Xuất xứ Japan/China
  • Chat: 0936113685


  • Vui lòng liên hệ
Số lượng

Thân Màu sắc Đen
Kích thước Chiều rộng 946mm
Chiều cao 139mm
Chiều sâu 404mm
Trọng lượng Trọng lượng 6.6kg
Bàn phím Số phím 61
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Soft, Medium, Hard, Fixed
Các bộ điều khiển khác Nút điều khiển theo độ cao
Núm điều khiển
Hiển thị Loại LCD
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Tạo âm Công nghệ tạo âm AWM Stereo Sampling
Đa âm Số đa âm (tối đa) 48
Cài đặt sẵn Số giọng 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices)
Giọng đặc trưng 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices
Tính tương thích GM
XGlite
Loại DSP 10 types (assignable on control knobs)
Tiếng vang 12 types
Thanh 5 types
EQ Master 6 types
Hòa âm 26 types
Các chức năng Kép/trộn âm
Tách tiếng
Arpeggio 150 types
Melody Suppressor
Crossfade
Cài đặt sẵn Số tiết tấu cài đăt sẵn 235
Phân ngón Multi finger
Kiểm soát tiết tấu ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF
Định dạng tệp tiết tấu Style File Format (SFF)
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS)
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng 10
Preset Number of Groove 35
Number of Sections 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 30
Thu âm Số lượng bài hát 10
Số lượng track 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator)
Dung lượng dữ liệu Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded)
Chức năng thu âm
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Formats 0 & 1)
  Thu âm Original File Format (SMF 0 conversion function)
Recording Time (max.) 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song
Format Playback WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo)
  Recordinh WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo)
Sampleing Type      Normal, Oneshot, Loop
Samples (Preset/Usesr) 5
Sampling Time Approx. 9.6 sec
Sampling Sources AUX IN
Sampling Format      Original File Format (16 bit, stereo)
Sampling Rate 44.1kHz
USB audio interface 44.1 kHz, 16 bit, stereo
Đăng ký Số nút 4( x 8 banks)
Bài học/hướng dẫn Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy nhịp điệu 11 - 280
Dịch giọng -12 to 0, 0 to +12
Tinh chỉnh 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments)
Scale Setting
Tồng hợp Nút PIANO
Lưu trữ Bộ nhớ trong Approx. 1.73 MB
Đĩa ngoài USB flash drive
Kết nối DC IN DC IN 12V
  AUX IN Có  (Stereo-mini)
  Tai nghe x 1 (PHONES/ OUTPUT)
  Pedal duy trì
  USB TO DEVICE
  USB TO HOST Có (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo)
Amply 6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor)
Loa 12cm x 2
Nguồn điện Pa-150
Tiêu thụ điện 8W
Chức năng tự động tắt nguồn
Giá để bản nhạc
Xuất xứ Japan/China

 

 

 

Sản phẩm cùng danh mục